LM 102949/910/Q SKF

Mã bi: LM 102949/910/Q

Kích thước (mm): 977,9×1130,3×66,675

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 977,9

Đường kính ngoài (mm): 1130,3

Độ dày (mm): 66,675

LM 102949/910/Q SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

LM 102949/910/Q SKF

Vòng bi côn 1 dãy LM 102949/910/Q SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy LM 102949/910/Q SKF:

d – 977.9 mm

D – 1130.3 mm

T – 66.675 mm

d1 – 1046 mm

B – 63.5 mm

C – 47.625 mm

r1,2 – min. – 6.4 mm

r3,4 – min. – 6.4 mm

a – 184 mm

da – max. – 1021 mm

db – min. – 1010 mm

Da – min. – 1086 mm

Da – max. – 1100 mm

Db – min. – 1098 mm

Ca – min. – 9 mm

Cb – min. – 19 mm

ra – max. – 6 mm

rb – max. – 6 mm

Basic dynamic load rating – C – 1450 kN

Basic static load rating – C0 – 4400 kN

Fatigue load limit – Pu – 285 kN

Reference speed – 260 r/min

Limiting speed – 380 r/min

Calculation factor – e – 0.44

Calculation factor – Y – 1.35

Calculation factor – Y0 – 0.8

Mass bearing – 100 kg

BẠN MUA VÒNG BI LM 102949/910/Q SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com