LM 102949/910/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy LM 102949/910/Q SKF:
d – 977.9 mm
D – 1130.3 mm
T – 66.675 mm
d1 – 1046 mm
B – 63.5 mm
C – 47.625 mm
r1,2 – min. – 6.4 mm
r3,4 – min. – 6.4 mm
a – 184 mm
da – max. – 1021 mm
db – min. – 1010 mm
Da – min. – 1086 mm
Da – max. – 1100 mm
Db – min. – 1098 mm
Ca – min. – 9 mm
Cb – min. – 19 mm
ra – max. – 6 mm
rb – max. – 6 mm
Basic dynamic load rating – C – 1450 kN
Basic static load rating – C0 – 4400 kN
Fatigue load limit – Pu – 285 kN
Reference speed – 260 r/min
Limiting speed – 380 r/min
Calculation factor – e – 0.44
Calculation factor – Y – 1.35
Calculation factor – Y0 – 0.8
Mass bearing – 100 kg
BẠN MUA VÒNG BI LM 102949/910/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com