HM804842/HM804810 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM804842/HM804810 KOYO:
d – 440 mm
D – 650 mm
T – 157 mm
B – 157 mm
r min. – 6 mm
r1 min. – 6 mm
da max – 500 mm
Db min. – 592 mm
ra max. – 5 mm
rb max. – 5 mm
Db max – 622 mm
Khối lượng – 182 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 2750 kN
Basic static load rating (C0) – 5500 kN
(Grease) Lubrication Speed – 300 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 390 r/min
Calculation factor (e) – 0,28
Calculation factor (Y0) – 2,37
Calculation factor (Y2) – 2,43
BẠN MUA VÒNG BI HM804842/HM804810 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com