HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF

Mã bi: HM 89446/2/410/2/QCL7C

Kích thước (mm): 385,762×514,35×317,5

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 385,762

Đường kính ngoài (mm): 514,35

Độ dày (mm): 317,5

HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF

Vòng bi côn 1 dãy HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF:

d – 385.762 mm

D – 514.35 mm

B – 317.5 mm

T – 317.5 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 3.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 3910 kN

Basic static load rating – C0 – 10000 kN

Fatigue load limit – Pu – 780 kN

Comparative radial load rating – CF – 1020 kN

Comparative axial load rating – CFa – 195 kN

Thrust factor – K – 1.49

Calculation factor – e – 0.4

Calculation factor – Y1 – 1.7

Calculation factor – Y2 – 2.5

Calculation factor – Y0 – 1.6

Mass bearing – 175 kg

Variants – TQOSN/GWSI

BẠN MUA VÒNG BI HM 89446/2/410/2/QCL7C SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com